charivari
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charivari
Phát âm : /'ʃɑ:lətən/
+ danh từ
- tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shivaree chivaree callithump callathump belling
Lượt xem: 151