--

charlatanism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charlatanism

Phát âm : /'ʃɑ:lətənizm/ Cách viết khác : (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/

+ danh từ

  • ngón bịp (của lang băm)
Lượt xem: 435