--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
charmeuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
charmeuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charmeuse
Phát âm : /ʃɑ:'mə:z/
+ danh từ
xa tanh sacmơ
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
charmeuse
:
xa tanh sacmơ
+
bảo trợ
:
To sponsor, to patronizeban bảo trợ dân quâna militia-sponsoring committeequĩ bảo trợa patron's fund