chartaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chartaceous+ Adjective
- thuộc, hoặc giống như giấy, mỏng như giấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chartaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chartaceous":
cretaceous chartaceous
Lượt xem: 379