--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chartermember
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chartermember
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chartermember
Phát âm : /'tʃɑ:tə'membə/
+ danh từ
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
chartermember
:
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)
+
bạt tai
:
To box someone's ear
+
cách điện
:
Isolated, insulated
+
mum múp
:
xem múp (láy)
+
nhủng nhẳng
:
Refuse to listen tọNhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹTo refuse to listen to and act against one's parents advice