chauvinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chauvinism
Phát âm : /'ʃouvinizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa sô vanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
male chauvinism antifeminism jingoism superpatriotism ultranationalism
Lượt xem: 257