--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cheap-jack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispatch-station
:
(ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...)
+
bạnh
:
Broad,squareCằm bạnhA square chinQuai hàm bạnh vuôngBroad square jawsBành bạnh (láy, ý giảm)Broadish, squarish
+
bẳn tính
:
Testy; irascible
+
dây phơi
:
Clothes-line
+
băm viên
:
Thịt băm viên + Patties of minced meat