lawless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawless
Phát âm : /'lɔ:lis/
+ tính từ
- không có pháp luật
- không hợp pháp
- lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outlaw(a) wide-open anarchic anarchical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lawless":
laches lass lawless less loess - Những từ có chứa "lawless":
flawless flawlessness lawless lawlessness
Lượt xem: 543