check-experiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: check-experiment
Phát âm : /'tʃekiks,perimənt/
+ danh từ
- thí nghiệm kiểm tra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "check-experiment"
- Những từ có chứa "check-experiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà thí nghiệm ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi khảo nghiệm thực nghiệm phúc khảo more...
Lượt xem: 394