cheerfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheerfulness
Phát âm : /'tʃiəfulnis/
+ danh từ
- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
- sự vui mắt, sự vui vẻ
- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blitheness cheer sunniness sunshine - Từ trái nghĩa:
cheerlessness uncheerfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheerfulness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheerfulness":
carefulness cheerfulness
Lượt xem: 413