--

chemicals

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemicals

Phát âm : /'kemikəlz/

+ danh từ số nhiều

  • hoá chất, chất hoá học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemicals"
  • Những từ có chứa "chemicals" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoá chất lịch sử
Lượt xem: 425