--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chemotherapeutic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chemotherapeutic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemotherapeutic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới hóa học trị liệu
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
chemotherapeutic
:
thuộc, liên quan tới hóa học trị liệu
+
reverser
:
(vật lý) bộ đối chiếu
+
nghênh hôn
:
(từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's
+
chấn chỉnh
:
To correct, to dress, to reorganizechấn chỉnh hàng ngũto dress the ranks of one's troops, to reorganize one's rankschấn chỉnh và củng cố tổ chứcto reorganize and strengthen an organizationchấn chỉnh lề lối làm việcto correct one's style of work
+
eventually
:
cuối cùng