--

cherry-red

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherry-red

+ Adjective

  • giống màu đỏ của máu, anh đào, cà chua hay ngọc đỏ; màu đỏ anh đào, đỏ huyết dụ (một màu nằm ở cuối bảng màu quang phổ, gần màu cam)
Lượt xem: 300