--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cheshire cat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cheshire cat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheshire cat
Phát âm : /'tʃeʃəkæt/
+ danh từ
người lúc nào cũng nhăn nhở
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
cheshire cat
:
người lúc nào cũng nhăn nhở
+
glace
:
(đặc biệt là hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc ngâm đường
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse
+
coming back
:
sự quay trở lại.
+
relaxation
:
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)