relaxation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relaxation
Phát âm : /,ri:læk'seiʃn/
+ danh từ
- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
- sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
- relaxation of world tension
sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
- relaxation of world tension
- (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)
- to beg for a relaxation of punishment
xin giảm nhẹ hình phạt
- to beg for a relaxation of punishment
- sự nghỉ ngơi, sự giải trí
- relaxation is necessary after hard work
sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi
- relaxation is necessary after hard work
- (vật lý) sự hồi phục
- thermal relaxation
sự hồi phục nhiệt
- thermal relaxation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relaxation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "relaxation":
realization relaxation relegation
Lượt xem: 447