chest-note
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chest-note
Phát âm : /'tʃestnout/
+ danh từ
- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chest-note"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chest-note":
chest-note chestnut - Những từ có chứa "chest-note" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngực công hàm khoanh tay chua phập phồng giấy bạc Hồ Chí Minh nở nang ức giẹp lép more...
Lượt xem: 366