--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chestersfield
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chestersfield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chestersfield
Phát âm : /'tʃestəfi:ld/
+ danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
chestersfield
:
ghế trường kỷ
+
foray
:
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhậpto make (go on) a foray cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
+
phò tá
:
Follow and aid, act as an aid
+
imagine
:
tưởng tượng, hình dung
+
drug peddler
:
giống drug dealer