--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chickabiddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chickabiddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chickabiddy
Phát âm : /'tʃikə,bidi/
+ danh từ
bé yêu (tiếng âu yếm)
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
chickabiddy
:
bé yêu (tiếng âu yếm)
+
's
:
(thông tục) (như) isit 's raining trời mưawhat 's the matter? cái gì đấy?she 's gone cô ta đã đi khỏi
+
unobjectionable
:
không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được
+
surpassing
:
vượt hơn, trội hơn, khá hơn
+
vú em
:
nurse maid