--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chilblained
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chilblained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chilblained
+ Adjective
bị cước (tay, hoặc chân do bị rét)
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
chilblained
:
bị cước (tay, hoặc chân do bị rét)
+
chatelaine
:
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
+
jaw-bone
:
xương hàm