--

childly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: childly

Phát âm : /'tʃaildli/

+ tính từ & phó từ

  • (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "childly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "childly"
    childly coldly
Lượt xem: 288