--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chinatown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chinatown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinatown
Phát âm : /'tʃainətaun/
+ danh từ
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
chinatown
:
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)
+
lão
:
oldlão giàOld man