--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chinked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chinked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinked
+ Adjective
được bịt kín, được làm cho khít lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chinked"
:
chinked
changed
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
chinked
:
được bịt kín, được làm cho khít lại