--

chinked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinked

+ Adjective

  • được bịt kín, được làm cho khít lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinked"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chinked"
    chinked changed
Lượt xem: 336