--

chippendale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chippendale

Phát âm : /'tʃipəndeil/

+ danh từ

  • kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
Từ liên quan
Lượt xem: 652