chippendale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chippendale
Phát âm : /'tʃipəndeil/
+ danh từ
- kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chippendale Thomas Chippendale
Lượt xem: 636