chippiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chippiness
Phát âm : /'tʃipinis/
+ danh từ
- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
- sự váng đầu (sau khi say rượu)
- tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chippiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chippiness":
cheapness chippiness chubbiness
Lượt xem: 323