chiromancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiromancy
Phát âm : /'kaiərəmænsi/ Cách viết khác : (cheiromancy) /'kaiərəmænsi/
+ danh từ
- thuật xem tướng tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palmistry palm reading chirology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiromancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiromancy":
cheiromancy chiromancy
Lượt xem: 353