chirrup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirrup
Phát âm : /'tʃirəp/
+ nội động từ
- kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
- bật lưỡi
- (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chirrup"
Lượt xem: 442