--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chirstmas-box
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chirstmas-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirstmas-box
Phát âm : /'krisməsbɔks/
+ danh từ
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
chirstmas-box
:
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)
+
cà kê
:
Palaverting, telling a long yarnnói cà kê mãito tell a very long yarnngồi cà kê suốt cả buổi sángto spend a whole morning palavertingkể chuyện con cà con kêto tell one long yarn after another