--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chitterling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chitterling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chitterling
Phát âm : /'tʃitəliɳ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
ruột non (lợn...)
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
chitterling
:
ruột non (lợn...)
+
dân phòng
:
Civil defence