chloroform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chloroform
Phát âm : /'klɔrəfɔ:m/
+ danh từ
- cloroform
- to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
- gây mê cho người nào
+ ngoại động từ
- gây mê
- tẩm clorofom, ngâm clorofom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chloroform"
- Những từ có chứa "chloroform":
chloroform chloroformist
Lượt xem: 97