--

chocolate soldier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chocolate soldier

Phát âm : /'tʃɔkəlit'souldʤə/

+ danh từ

  • lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chocolate soldier"
Lượt xem: 469