--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chocolate-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chocolate-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chocolate-colored
+ Adjective
có màu sôcôla sẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chocolate-colored"
Những từ có chứa
"chocolate-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sô cô la
ăn rỗi
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
chocolate-colored
:
có màu sôcôla sẫm
+
drive-by shooting
:
bắn một ai đó từ một chiếc xe hơi khi nó đi ngang qua nạn nhân
+
coloring material
:
chất liệu màu.she used a different color for the trimCô ấy dùng loại màu khác cho cách ăn mặc.
+
duty assignment
:
phân công công việc
+
ultraconservative
:
bảo thủ cực đoan