--

chocolate-colored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chocolate-colored

+ Adjective

  • có màu sôcôla sẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chocolate-colored"
  • Những từ có chứa "chocolate-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sô cô la ăn rỗi
Lượt xem: 342