--

choir-boy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choir-boy

Phát âm : /choir-boy/

+ danh từ

  • lễ sinh (hát ở giáo đường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choir-boy"
  • Những từ có chứa "choir-boy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quản ca cầm trịch
Lượt xem: 337