--

choky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choky

Phát âm : /'tʃouki/

+ danh từ

  • sở cảnh sát
  • phòng thuế
  • (từ lóng) nhà giam

+ tính từ

  • bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
    • choky atmosphere
      không khí ngột ngạt
    • choky voice
      tiếng nói nghẹn ngào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choky"
Lượt xem: 353