choreagraphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choreagraphic
Phát âm : /,kɔriə'græfik/
+ tính từ
- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choreagraphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choreagraphic":
choreagraphic chorographic
Lượt xem: 319