choreagraphy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choreagraphy
Phát âm : /,kɔri'ɔgrəfi/
+ danh từ
- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choreagraphy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choreagraphy":
choreagraph choreagraphy chorography
Lượt xem: 285