--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chow-chow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chow-chow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chow-chow
Phát âm : /'tʃau'tʃau/
+ danh từ
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
chow-chow
:
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)