--

choài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choài

+ verb  

  • To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)
    • choài tay ra bắt quả bóng
      to dive and catch the ball
    • em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng
      the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choài"
Lượt xem: 427