choài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choài+ verb
- To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)
- choài tay ra bắt quả bóng
to dive and catch the ball
- em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng
the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
- choài tay ra bắt quả bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choài"
Lượt xem: 487
Từ vừa tra