--

lowbrowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lowbrowed

Phát âm : /'loubraud/

+ tính từ

  • có trán thấp (người)
  • có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lowbrowed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lowbrowed"
    lowbrowed lowbred
Lượt xem: 334