choẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choẹt+
- Non choẹt Green, young and inexperienced
- cái mặt non choẹt
a young and inexperienced face
- cái mặt non choẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choẹt"
Lượt xem: 421