--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
christening
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
christening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christening
Phát âm : /'krisniɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
christening
:
lễ rửa tội (cho trẻ con)