--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
christianly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
christianly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christianly
+ Adjective
trở thành, hoặc giống như một người theo đạo Cơ đốc
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
christianly
:
trở thành, hoặc giống như một người theo đạo Cơ đốc