christmas-tide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christmas-tide
Phát âm : /'krisməstaid/
+ danh từ
- tuần Nô-en
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "christmas-tide"
- Những từ có chứa "christmas-tide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con nước nước đỡ thì thủy triều nước xuống hải triều nước lên Nô en giáng sinh rông more...
Lượt xem: 334