--

chromatogram

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatogram

Phát âm : /'kroumətəgræm/

+ danh từ

  • sắc phổ
    • paper chromatogram
      sắc phổ trên giấy
Lượt xem: 190