--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chromatogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chromatogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatogram
Phát âm : /'kroumətəgræm/
+ danh từ
sắc phổ
paper chromatogram
sắc phổ trên giấy
Lượt xem: 190
Từ vừa tra
+
chromatogram
:
sắc phổpaper chromatogram sắc phổ trên giấy