--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chromatographical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chromatographical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatographical
+ Adjective
thuộc, liên quan tới phép ghi sắc (một quá trình được sử dụng để phân tách các hỗn hợp dựa vào sự khác nhau về khả năng hấp thụ)
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
chromatographical
:
thuộc, liên quan tới phép ghi sắc (một quá trình được sử dụng để phân tách các hỗn hợp dựa vào sự khác nhau về khả năng hấp thụ)