chromatography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatography
Phát âm : /,kroumə'tɔgrəfi/
+ danh từ
- phép ghi sắc
- ion-exchange chromatography
phép ghi sắc trao đổi ion
- ion-exchange chromatography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromatography":
chromatograph chromatography - Những từ có chứa "chromatography":
chromatography column chromatography
Lượt xem: 137