chromolithograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromolithograph
Phát âm : /'kroumou'liθəgrɑ:f/
+ ngoại động từ
- bản in đá nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromolithograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromolithograph":
chromolithograph chromolithography - Những từ có chứa "chromolithograph":
chromolithograph chromolithographer chromolithographic chromolithography
Lượt xem: 307