--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chromoplast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chromoplast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromoplast
Phát âm : /'krouməplæst/
+ danh từ
(thực vật học) lạp sắc
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
chromoplast
:
(thực vật học) lạp sắc
+
stirrup-cup
:
chén rượu tiễn đưa
+
anno domini
:
(viết tắt) A.D. sau công nguyên
+
phân giải
:
to conciliate, to mediate. (oh), to analyse
+
bày chuyện
:
Make up stories, cook up stories