chromosome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromosome
Phát âm : /'krouməsoum/
+ danh từ
- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromosome"
- Những từ có chứa "chromosome" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiễm sắc thể nhiễm sắc
Lượt xem: 137