chronicaliy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronicaliy
Phát âm : /'krɔnikəli/
+ phó từ
- (y học) mạn, kinh niên
- thường xuyên, lắp đi lắp lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronicaliy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronicaliy":
chronicaliy chronicle
Lượt xem: 266