chronological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronological
Phát âm : /,krɔnə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
- in chronologic order
theo thứ tự thời gian
- in chronologic order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronological"
- Những từ có chứa "chronological":
chronological glottochronological - Những từ có chứa "chronological" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuồng lịch sử
Lượt xem: 167